Bộ điều khiển nhiệt safety L41 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, R&D, dược phẩm, điện tử, y tế, ô tô, quân đội/ hàng không, nước/chất thải, xử lý nhiệt, thực phẩm/ đồ uống/ sữa, bột giấy, hóa dầu, khí thiên nhiên, chất bán dẫn…
Bộ điều khiển kết nối với tín hiệu đầu vào PT100 và Thermocouple: J, K, T, E, B, R, S, N, L; RTD: PT100 DIN, PT100 JIS / 0 - 6mV/ 0 -1V / 0 - 5V / 1 - 5V / 4 - 20 mA / 0 - 20 mA / 0 - 10V
Màn hình hiển thị 4 chữ số digital
Dễ sử dụng, với công nghệ Fuzzy modified PID heat & cool control
Tốc độ lấy mẫu 5 times/s - fast A- D
Đa dạng tín hiệu đầu vào để chọn lựa với độ chính xác cao 18 bit A-D
Analog output linear current hoặc voltage độ chính xác 15 bit D- A
Giao tiếp interface RS-485. RS232
Type | Range | Accuracy@ 25 °C | Input Impedance |
J | -120 ~ 1000 °C (-184 ~ 1832 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
K | -200 ~ 1370 °C (-328 ~ 2498°F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
T | -250 ~ 400°C (-418 ~ 752°F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
E | -100 ~ 900 °C (-148 ~ 1652 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
B | 0 ~ 1820 °C (32 ~ 3272 °F) | ±2 °C (200°C - 1820°C) | 2.2MΩ |
R | 0 ~ 1767.8 °C (32 ~ 3214 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
S | 0 ~ 1767.8 °C (32 ~ 3214 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
N | -250 ~ 1300 °C (-418 ~ 2372 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
L | -200 ~ 900 °C (-328 ~ 1652 °F) | ±2 °C | 2.2MΩ |
PT100 (DIN) | -210 ~ 700 °C (-346 ~ 1292 °F) | ±0.4°C | 1.3KΩ |
PT100 (JIS) | -200 ~ 600 °C (-328 ~ 1112 °F) | ±0.4°C | 1.3KΩ |
mV | -8 ~ 70mV | ±0.05% | 2.2MΩ |
mA | -3 ~ 27mA | ±0.05% | 70.5Ω |
V | -1.3 ~ 11.5V | ±0.05% | 510KΩ |
Xem thêm tính năng sản phẩm ở tab bên cạnh
Nguồn: (4) 90 - 250 VAC, 47 - 63 Hz,
(5) 11 - 26 VAC / VDC, SELV, Limited Energy,
Ngõ vào:
(1) Standard Input
Thermocouple: J, K, T, E, B, R, S, N, L, C, P
RTD: PT100 DIN, PT100 JIS
mV: 0 - 60mV
(2) Voltage 0-1 V
(3) Voltage 0-10 V
(4) Current 0-20 mA
(9) Special Order
Resolution: 18 bits
Tỷ lệ lấy mẫu: 5 times / second
Maximum Rating: -2 VDC minimum, 12 VDC maximum
Temperature Effect: ±1.5 uV/ °C/ input ±3.0 uV/ °C for mA input
Sensor Lead Resistance Effec :
T/C: 0.2uV/ohm
3-wire RTD: 2.6 °C/ohm of resistance difference of two leads
2-wire RTD: 2.6 °C/ohm of resistance sum of two leads
Burn-out Current: 200nA
Common Mode Rejection Ratio ( CMRR ) : 120dB
Normal Mode Rejection Ratio ( NMRR ) : 55dB
# |
Sensor Break Detection |
1 |
Sensor open for TC, RTD and mV inputs, |
2 |
Sensor short for RTD input, |
3 |
Below 1 mA for 4-20 mA input, |
4 |
Below 0.25V for 1 - 5 V input, unavailable for other inputs. |
Sensor Break Responding Time :
Within 4 seconds for TC, RTD and mV inputs,
0.1 second for 4-20 mA and 1 - 5 V inputs.
Độ chính xác: ±2% of span - Thermocouple
±0.4% of span - RTD
±0.05% of span - mV, mA, V
Ngõ ra: Đa dạng tín hiệu cho người dùng chọn lựa.
1 | Form A relay 2A / 240VAC |
2 | Relay rated 2A / 240VAC |
3 | Pulsed voltage to drive SSR, 5V / 30mA |
4 | Triac output, 1A / 240VAC, SSR |
5 | Isolated 20V/25mA DC Output Power Supply |
6 | Isolated 12V/40mA DC Output Power Supply |
7 | Isolated 5V/80mA DC Output Power Supply |
8 | A: RS-485 |
9 | B: Event input |
10 | C: Pulsed voltage to drive SSR, 14V/40mA |
11 | D: Retransmit 4-20mA / 0-20mA |
12 | E: Retransmit 1-5V / 0-5V |
13 | F: Retransmit 0-10V |
Communication
Interface : RS-232 ( 1 unit ), RS-485 ( up to 247 units )
Protocol : Modbus Protocol RTU mode
Kích thước: 48(W) x 48(H) x 116(D)mm x 105mm (depth behind panel)
Panel cutout: 45 x 45 mm
Trọng lượng P91 : 150 grams
Ordering Code: L91 | (1) | (2) | (3) | (4) |
(1) | Power input | (3) | Output 1 |
(2) | Signal Input | (4) | Output 2 |
Download catalog L41 & L91Click tại đây
Download Ordering Form- L41 & L91Click tại đây
Một số dòng Bộ điều khiển nhiệt temperature controller như sau
Excellent low-cost process: C22, C62, C82, C83, C72, C42, R22
PID & Fuzzy process: BTC-4300, BTC-8300, BTC-9300, BTC 2500
Ram soak P41 & P91, Safety limit L41 & L91,
Auto-tune PID: BTC9100, BTC8100, BTC4100, BTC7100, C21, C91, BTC-9090;
Digital control: BTC905, BTC -900 BTC-803 BTC-805, BTC 705; BTC-405.
Analog controller: BTC-701, BTC-702, BTC-704, BTC 401, BTC-402, BTC-404, BTC-901, BTC902
Xem thêm